Báo giá thi công làm vách panel tại Cầu Giấy【Tiết kiệm 10%】
Mục lục
- 1 Bảng báo giá chi tiết chi phí thi công làm vách panel tại Cầu Giấy của An Bình
- 1.1 Bảng báo giá thi công làm vách panel EPS tại Cầu Giấy
- 1.2 Bảng báo giá thi công làm vách panel PU Foamtại Cầu Giấy
- 1.3 Bảng báo giá thi công làm vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 48 kg/m3 tại Cầu Giấy
- 1.4 Bảng báo giá thi công làm vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 64 kg/ m3 tại Cầu Giấy
- 1.5 Tư vấn thi công làm vách panel tại địa bàn Cầu Giấy của Thuận Phát
- 1.6 Thông tin liên hệ An Bình tư vấn báo giá thi công làm vách panel tại Cầu Giấy
- 1.7 Các dịch vụ liên quan thi công làm vách panel tại Cầu Giấy của An Bình
Bảng báo giá chi tiết chi phí thi công làm vách panel tại Cầu Giấy của An Bình
Bảng báo giá thi công làm vách panel EPS tại Cầu Giấy | ||
Hạng mục thi công vách panel EPS tại Cầu Giấy | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
0.35/0.35 | 0.40/0.40 | |
✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 50mm) | 270.000 – 320.000 vnđ/m² | 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 75mm) | 290.000 – 340.000 vnđ/m² | 320.000 – 370.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 100mm) | 310.000 – 360.000 vnđ/m² | 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 50mm) | 293.000 – 343.000 vnđ/m² | 310.000 – 360.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 75mm) | 315.000- 365.000 vnđ/m² | 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 100mm) | 328.000 – 378.000 vnđ/m² | 350.000 – 400.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá thi công làm vách panel PU Foamtại Cầu Giấy | ||
Hạng mục thi công vách panel PU Foamtại Cầu Giấy | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
0.35/0.35 | 0.40/0.40 | |
✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 50mm) | 300.000 – 350.000 vnđ/m² | 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 75mm) | 345.000 – 395.000 vnđ/m² | 370.000 – 425.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 100mm) | 390.000 – 440.000 vnđ/m² | 420.000 – 470.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 50mm) | 330.000 – 380.000 vnđ/m² | 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 75mm) | 370.000 – 420.000 vnđ/m² | 385.000 – 435.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 100mm) | 410.000 – 460.000 vnđ/m² | 430.000 – 480.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá thi công làm vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 48 kg/m3 tại Cầu Giấy | ||
Hạng mục thi công vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 48 kg/m3 tại Cầu Giấy | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
0.35/0.35 | 0.40/0.40 | |
✅ Thi công vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 370.000 – 420.000 vnđ/m² | 385.000 – 435.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 430.000 – 480.000 vnđ/m² | 450.000 – 500.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 500.000 – 550.000 vnđ/m² | 510.000 – 565.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 380.000 – 430.000 vnđ/m² | 395.000 – 445.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 400.000 – 450.000 vnđ/m² | 460.000 – 510.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 410.000 – 560.000 vnđ/m² | 520.000 – 570.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá thi công làm vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 64 kg/ m3 tại Cầu Giấy | ||
Hạng mục thi công vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 64 kg/m3 tại Cầu Giấy | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
0.35/0.35 | 0.40/0.40 | |
✅ Thi công vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 395.000 – 445.000 vnđ/m² | 410.000 – 460.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 480.000 – 520.000 vnđ/m² | 490.000 – 540.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 550.000 – 600.000 vnđ/m² | 570.000 – 620.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 405.000 – 455.000 vnđ/m² | 420.000 – 470.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 480.000 – 535.000 vnđ/m² | 500.000 – 550.000 vnđ/m² |
✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 565.000 – 615.000 vnđ/m² | 580.000 – 630.000 vnđ/m² |
Tư vấn thi công làm vách panel tại địa bàn Cầu Giấy của Thuận Phát | |
Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm vách panel tại các xã, phường của Cầu Giấy | Liên hệ tư vấn công làm vách panel tại Cầu Giấy |
✅ Báo giá thi công làm vách panel tại Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy | ☎️ Liên hệ tư vấn 0825.841.514 |
✅ Báo giá thi công làm vách panel tại Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy | ☎️ Liên hệ tư vấn 0825.841.514 |
✅ Báo giá thi công làm vách panel tại Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy | ☎️ Liên hệ tư vấn 0825.841.514 |
✅ Báo giá thi công làm vách panel tại Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy | ☎️ Liên hệ tư vấn 0825.841.514 |
✅ Báo giá thi công làm vách panel tại Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy | ☎️ Liên hệ tư vấn 0825.841.514 |
✅ Báo giá thi công làm vách panel tại Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy | ☎️ Liên hệ tư vấn 0825.841.514 |
✅ Báo giá thi công làm vách panel tại Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy | ☎️ Liên hệ tư vấn 0825.841.514 |
✅ Báo giá thi công làm vách panel tại Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy | ☎️ Liên hệ tư vấn 0825.841.514 |
Lưu ý: Bảng báo giá thi công làm vách panel tại Cầu Giấy của An Bình trên đây chỉ để tham khảo. Bởi vì giá có thể thay đổi tùy vào thời giá, thời điểm thực hiện, mức độ khó dễ của công trình. Vậy nên quý khách hãy liên hệ đến hotline ☎️ 0825.841.514 để nhận được tư vấn báo giá chính xác nhất.
Thông tin liên hệ An Bình tư vấn báo giá thi công làm vách panel tại Cầu Giấy
- ☎️ Điện Thoại: 0825.841.514
- 🌐 Website: Xaydunganbinh.com
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại Cầu Giấy
- 💌 Mail: Xaydunganbinh.com.vn@gmail.com