Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tại Tân Bình giá rẻ nhất
Mục lục
- 1 Tham khảo bảng báo giá chi phí thi công lắp đặt tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.1 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.1.1 Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm Hoa Sen tại Tân Bình
- 1.1.2 Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm Phương Nam – Việt Nhật tại Tân Bình
- 1.1.3 Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm nhập khẩu tại Tân Bình
- 1.1.4 Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tiêu âm tại Tân Bình
- 1.2 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông tiêu chuẩn tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.3 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió chữ nhật tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.4 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.5 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.6 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.7 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.8 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.9 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.10 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.11 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.12 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.13 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.14 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.15 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.16 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại Tân Bình của An Bình Phát
- 1.1 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm tại Tân Bình của An Bình Phát
- 2 Tham khảo Bảng báo chi phí thi công lắp đặt phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại Tân Bình của An Bình Phát
- 2.1 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt cút ống gió vuông 90° tại Tân Bình của An Bình Phát
- 2.2 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt T đều ống gió vuông tại Tân Bình của An Bình Phát
- 2.3 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt cút tròn 90° tại Tân Bình của An Bình Phát
- 2.4 Bảng báo chi phí thi công lắp đặt T tròn tại Tân Bình của An Bình Phát
- 2.5 Thông tin liên hệ An Bình Phát tư vấn báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tại Tân Bình
- 2.6 Các dịch vụ liên quan thi công lắp đặt ống gió tại Tân Bình của An Bình Phát
Tham khảo bảng báo giá chi phí thi công lắp đặt tại Tân Bình của An Bình Phát
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm Hoa Sen tại Tân Bình | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | Từ 174.500 – 194.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | Từ 210.500 – 230.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | Từ 254.500 – 274.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 1,15mm | m² | Từ 303.500 – 323.000 |
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm Phương Nam – Việt Nhật tại Tân Bình | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | Từ 192.500 – 212.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | Từ 235.000 – 255.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | Từ 272.500 – 292.500 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 1,15mm | m² | Từ 325.000 – 345.000 |
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm nhập khẩu tại Tân Bình | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | Từ 151.000 – 171.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | Từ 193.500 – 213.500 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | Từ 240.000 – 260.000 |
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tiêu âm tại Tân Bình | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 25mm | m² | Từ 170.000 – 190.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 50mm | m² | Từ 190.000 – 210.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông tiêu chuẩn tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 1200 x 1200 x 1.15mm, bích TDC | md | Từ 1.470.000 – 1.670.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 1000 x 1000 x 0.95mm, bích TDC | md | Từ 1.056.000 – 1.156.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 800 x 800x 0.95mm, bích TDC | md | Từ 830.000 – 930.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 600 x 600 x 0.75mm, bích TDC | md | Từ 550.000 – 600.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 600 x 400 x 0.75mm, bích TDC | md | Từ 458.000 – 508.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 500 x 500 x 0.75mm, bích TDC | md | Từ 458.000 – 508.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 400 x 400 x 0.58mm, bích TDC | md | Từ 301.000 – 321.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 300 x 300 x 0.58mm, bích TDC | md | Từ 226.000 – 246.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 200 x 200 x 0.48mm, bích TDC | md | Từ 140.000 – 160.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 150 x 150 x 0.48mm, bích C | md | Từ 115.000 – 125.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió vuông 100 x 100 x 0.48mm, bích C | md | Từ 80.000 – 90.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió chữ nhật tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió chữ nhật | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió chữ nhật tôn dày 0.48mm | m² | Từ 200.000 – 210.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió chữ nhật tôn dày 0.58mm | m² | Từ 205.000 – 225.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió chữ nhật tôn dày 0.75mm | m² | Từ 235.000 – 255.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió chữ nhật tôn dày 0.95mm | m² | Từ 270.000 – 290.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió chữ nhật tôn dày 0.15mm | m² | Từ 330.000 – 350.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D80 dày 0.48mm | md | Từ 52.000 – 62.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D100 dày 0.58mm | md | Từ 68.000 – 78.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D150 dày 0.58mm | md | Từ 108.000 – 118.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D200 dày 0.58mm | md | Từ 148.000 – 158.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D250 dày 0.58mm | md | Từ 178.000 – 198.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D300 dày 0.75mm | md | Từ 266.000 – 286.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D350 dày 0.75mm | md | Từ 305.000 – 335.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D400 dày 0.75mm | md | Từ 352.000 – 382.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D450 dày 0.75mm | md | Từ 400.000 – 430.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D500 dày 0.95mm | md | Từ 555.000 – 605.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D550 dày 0.95mm | md | Từ 565.000 – 665.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tròn D600 dày 0.95mm | md | Từ 620.000 – 720.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D80, dày 0.08mm – 3md/ống | Ống | Từ 110.000 – 120.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D100, dày 0.08mm – 3md/ống | Ống | Từ 130.000 – 150.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D125, dày 0.08mm – 3md/ống | Ống | Từ 170.000 – 190.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D150, dày 0.08mm – 3md/ống | Ống | Từ 220.000 – 240.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D200, dày 0.08mm – 3md/ống | Ống | Từ 285.000 – 305.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D250, dày 0.08mm – 3md/ống | Ống | Từ 350.000 – 380.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D300, dày 0.08mm – 3md/ống | Ống | Từ 405.000 – 455.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D350, dày 0.08mm – 3md/ống | Ống | Từ 480.000 – 530.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D80, dày 0.1mm – 3md/ống | Ống | Từ 128.000 – 138.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D100, dày 0.1mm – 3md/ống | Ống | Từ 155.000 – 175.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D125, dày 0.1mm – 3md/ống | Ống | Từ 200.000 – 220.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D150, dày 0.1mm – 3md/ống | Ống | Từ 240.000 – 260.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D200, dày 0.1mm – 3md/ống | Ống | Từ 330.000 – 350.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D250, dày 0.1mm – 3md/ống | Ống | Từ 410.000 – 430.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió nhôm nhún D300, dày 0.1mm – 3md/ống | Ống | Từ 485.000 – 525.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 50.000 – 60.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 60.000 – 70.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 72.000 – 82.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 96.000 – 106.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 111.000 – 121.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 154.000 – 164.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 165.000 – 185.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 200.000 – 220.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 57.000 – 67.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 68.000 – 78.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 82.000 – 92.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 106.000 – 116.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 116.000 – 136.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 162.000 – 182.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 186.000 – 206.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 225.000 – 245.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 110.000 – 120.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 130.000 – 140.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 147.000 – 157.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 182.000 – 202.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 214.000 – 234.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 270.000 – 290.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 303.000 – 333.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 380.000 – 410.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 145.000 – 165.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 175.000 – 195.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 195.000 – 215.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 230.000 – 250.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 290.000 – 310.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 340.000 – 370.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 390.000 – 420.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 430.000 – 480.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 195.000 – 215.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 230.000 – 250.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 255.000 – 275.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 300.000 – 330.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 365.000 – 395.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 435.000 – 475.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 490.000 – 540.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 550.000 – 620.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 252.000 – 302.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 309.000 – 339.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 334.000 – 374.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 431.000 – 461.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 487.000 – 537.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 532.000 – 632.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 609.000 – 709.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 704.000 – 804.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 352.000 – 402.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 404.000 – 454.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 464.000 – 514.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 581.000 – 631.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 707.000 – 757.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 812.000 – 912.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 939.000 – 1.039.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | Từ 1.064.000 – 1.164.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D75 KBO | Ống | Từ 253.000 – 273.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D100 KBO | Ống | Từ 335.000 – 365.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D125 KBO | Ống | Từ 425.000 – 455.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D150 KBO | Ống | Từ 505.000 – 545.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D175 KBO | Ống | Từ 597.000 – 637.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D200 KBO | Ống | Từ 628.000 – 728.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D250 KBO | Ống | Từ 815.000 – 915.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D300 KBO | Ống | Từ 995.000 – 1.095.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D350 KBO | Ống | Từ 1.180.000 – 1.280.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D400 KBO | Ống | Từ 1.258.000 – 1.458.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D450 KBO | Ống | Từ 1.934.000 – 2.134.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D500 KBO | Ống | Từ 2.150.000 – 2.350.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D75 CBO | Ống | Từ 480.000 – 520.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D100 CBO | Ống | Từ 590.000 – 690.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D125 CBO | Ống | Từ 760.000 – 860.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D150 CBO | Ống | Từ 930.000 – 1.030.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D175 CBO | Ống | Từ 1.100.000 – 1.200.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D200 CBO | Ống | Từ 1.280.000 – 1.380.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D250 CBO | Ống | Từ 1.520.000 – 1.720.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D300 CBO | Ống | Từ 1.870.000 – 2.070.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D350 CBO | Ống | Từ 2.215.000 – 2.415.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D400 CBO | Ống | Từ 2.560.000 – 2.760.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D450 CBO | Ống | Từ 3.540.000 – 4.040.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Tarpaulin D500 CBO | Ống | Từ 5.330.000 – 5.830.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp không có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D75 KBO | Ống | Từ 418.000 – 468.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D100 KBO | Ống | Từ 530.000 – 580.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D125 KBO | Ống | Từ 630.000 – 730.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D150 KBO | Ống | Từ 775.000 – 875.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D175 KBO | Ống | Từ 925.000 – 1.025.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D200 KBO | Ống | Từ 1.070.000 – 1.170.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D250 KBO | Ống | Từ 1.360.000 – 1.460.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D300 KBO | Ống | Từ 1.555.000 – 1.755.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D350 KBO | Ống | Từ 1.850.000 – 2.050.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D400 KBO | Ống | Từ 2.140.000 – 2.340.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D450 KBO | Ống | Từ 3.220.000 – 3,420.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D500 KBO | Ống | Từ 3.500.000 – 3,800.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D75 CBO | Ống | Từ 600.000 – 700.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D100 CBO | Ống | Từ 835.000 – 935.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D125 CBO | Ống | Từ 1.070.000 – 1.170.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D150 CBO | Ống | Từ 1.200.000 – 1.400.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D175 CBO | Ống | Từ 1.535.000 – 1.635.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D200 CBO | Ống | Từ 1.770.000 – 1.870.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D250 CBO | Ống | Từ 2.135.000 – 2.335.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D300 CBO | Ống | Từ 2.500.000 – 2.800.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D350 CBO | Ống | Từ 3.070.000 – 3,270.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D400 CBO | Ống | Từ 3.340.000 – 3,740.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D450 CBO | Ống | Từ 5.060.000 – 5.460.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió mềm vải Fiberglass D500 CBO | Ống | Từ 7,260.000 – 7,760.000 |
Tham khảo Bảng báo chi phí thi công lắp đặt phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại Tân Bình của An Bình Phát
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt cút ống gió vuông 90° tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Đơn giá cút ống gió vuông 90° | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 100×100, bích C, dày 0.48, R=100mm | Cái | Từ 49.000 – 59.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 150×150, bích C, dày 0.48, R=100mm | Cái | Từ 59.000 – 69.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 200×200, bích TDC, dày 0.48, R=100mm | Cái | Từ 790.000 – 890.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 300×300, bích TDC, dày 0.58, R=150mm | Cái | Từ 202.000 – 222.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 400×400, bích TDC, dày 0.58, R=200mm | Cái | Từ 375.000- 395.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 500×500, bích TDC, dày 0.75, R=250mm | Cái | Từ 615.000 – 715.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 600×400, bích TDC, dày 0.75, R=300mm | Cái | Từ 756.000 – 856.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 600×600, bích TDC, dày 0.75, R=300mm | Cái | Từ 930.000 – 1.030.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 800×800, bích TDC, dày 0.95, R=400mm | Cái | Từ 2.050.000 – 2.250.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 1000×1000, bích TDC, dày 0.95, R=500mm | Cái | Từ 3.320.000 – 3,520.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút 1200×1200, bích TDC, dày 1.15, R=600mm | Cái | Từ 5.540.000 – 6,040.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt T đều ống gió vuông tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt T đều ống gió vuông | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 100, bích C, dày 0.48mm | Cái | Từ 59.000 – 69.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 150, bích C, dày 0.48mm | Cái | Từ 68.000 – 78.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 200, bích TDC, dày 0.48mm | Cái | Từ 120.000 – 130.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 300, bích TDC, dày 0.58mm | Cái | Từ 275.000 – 295.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 400, bích TDC, dày 0.58mm | Cái | Từ 453.000 – 483.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 500, bích TDC, dày 0.75mm | Cái | Từ 737.000 – 837.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 600, bích TDC, dày 0.75m | Cái | Từ 1.056.000 – 1.156.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 800, bích TDC, dày 0.95mm | Cái | Từ 2.100.000 – 2.400.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 1000, bích TDC, dày 0.9mm | Cái | Từ 3.220.000 – 3,620.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T 1200, bích TDC, dày 1.15mm | Cái | Từ 6,160.000 – 6,760.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt cút tròn 90° tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút tròn 90° | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút góc 90° tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm | Cái | Từ 49.000 – 59.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút góc 90° tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm | Cái | Từ 59.000 – 69.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút góc 90° tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm | Cái | Từ 88.000 – 98.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút góc 90° tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm | Cái | Từ 128.000 – 148.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút góc 90° tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm | Cái | Từ 200.000 – 230.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút góc 90° tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm | Cái | Từ 358.000 – 388.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt cút góc 90° tôn kẽm tròn D350 dày 0.75mm | Cái | Từ 483.000 – 523.000 |
Bảng báo chi phí thi công lắp đặt T tròn tại Tân Bình của An Bình Phát | ||
Báo giá chi phí thi công lắp đặt T tròn | Đơn vị tính | Đơn giá |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm | Cái | Từ 49.000 – 59.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm | Cái | Từ 59.000 – 69.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm | Cái | Từ 68.000 – 78.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm | Cái | Từ 155.000 – 175.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm | Cái | Từ 224.000 – 244.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm | Cái | Từ 350.000 – 380.000 |
✅ Báo giá chi phí thi công lắp đặt T tôn kẽm tròn D350 dày 0.75mm | Cái | Từ 428.000 – 478.000 |
Chú ý: Bảng báo chi phí thi công lắp đặt ống gió tại Tân Bình của An Bình Phát trên chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ ☎️ 0825.841.514 để được hỗ trợ tư vấn báo giá giá miễn phí.
Thông tin liên hệ An Bình Phát tư vấn báo giá chi phí thi công lắp đặt ống gió tại Tân Bình
- ☎️ Điện Thoại: 0825.841.514
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại Tân Bình
- 🌐 Website: Xaydunganbinh.com
- 💌 Mail: Xaydunganbinh.com.vn@gmail.com