Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương【Giảm 20%】
Mục lục
- 1 Bảng báo giá dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương của An Bình
- 2 Tham khảo thêm bảng giá dịch vụ thông tắc và hút hầm cầu của An Bình
- 2.1 Bảng giá dựa theo kích thước của xe hút hầm cầu tại Bình Dương của An Bình
- 2.2 Bảng giá rút hầm cầu dựa theo khối lượng chất thải tại Bình Dương của An Bình
- 2.3 Bảng giá nạo vét hầm cầu dựa theo khối lượng chất thải tại Bình Dương của An Bình
- 2.4 Thông tin liên hệ An Bình tư vấn báo giá dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương
- 2.5 Các dịch vụ liên quan dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương của An Bình
Bảng báo giá dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương của An Bình
Bảng giá dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương của An Bình | ||
STT | Báo giá các hạng mục thi công thông tắc cống ngẹt tại Bình Dương | Đơn gia (vnđ) |
1 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc bồn cầu, bệ xí | Từ 100.000 đến 200.000 vnđ |
2 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc bồn rửa bát, rửa chén | Từ 100.000 đến 200.000 vnđ |
3 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông bồn rửa chén, chậu rửa bát | Từ 100.000 đến 200.000 vnđ |
4 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc bồn rửa mặt, lavabo | Từ 100.000 đến 200.000 vnđ |
5 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc cống đường nước thải sinh hoạt | Từ 100.000 đến 200.000 vnđ |
6 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc bồn tiểu nam | Từ 200.000 đến 300.000 vnđ |
7 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc đường nước sạch | Từ 200.000 đến 300.000 vnđ |
8 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông cống nhà bếp | Từ 200.000 đến 300.000 vnđ |
9 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc đường ống thoát nước mưa | Từ 200.000 đến 300.000 vnđ |
10 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc nhà vệ sinh, nhà tắm | Từ 200.000 đến 300.000 vnđ |
11 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông đường cống thoát sàn nhà vệ sinh | Từ 200.000 đến 300.000 vnđ |
12 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông đường cống thoat sàn nước | Từ 200.000 đến 300.000 vnđ |
Bảng giá dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương bằng máy thông tắc hiện đại của An Bình | ||
STT | Báo giá các hạng mục thi công thông tắc cống ngẹt tại Bình Dương | Đơn gia (vnđ) |
1 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc cống bằng máy đánh lò xo dây nhỏ | Từ 50.000 đến 200.000 vnđ |
2 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc cống bằng máy đánh lò xo dây vừa | Từ 70.000 đến 250.000 vnđ |
3 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc cống bằng máy đánh lò xo dây to | Từ 100.000 đến 350.000 vnđ |
4 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc cống bằng máy đánh áp lực | Từ 400.000 đến 700.000 vnđ |
5 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc cống bằng men hóa chất | Từ 450.000 – 600.000/ kg/ vnđ |
6 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông cống tắc bằng máy nén khí | Từ 140.000 đến 230.000 vnđ |
7 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông bồn cầu bằng máy nén khí | Từ 95.000 đến 260.000 vnđ |
8 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc chậu rửa bát bằng máy nén khí | Từ 95.000 đến 260.000 vnđ |
9 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc chậu rửa mặt bằng máy nén khí | Từ 85.000 đến 180.000 vnđ |
10 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc đường thoát bể phốt bằng máy nén khí | Từ 120.000 đến 380.000 vnđ |
11 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt và thông tắc đường ống nước sạch bằng máy nén khí | Từ 140.000 đến 380.000 vnđ |
Bảng giá dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương tính theo mét dài của An Bình | ||
STT | Báo giá các hạng mục thi công thông tắc cống ngẹt tại Bình Dương | Đơn gia (vnđ) |
1 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt từ 1m – 3m. | Từ 50.000 đến 150.000 vnđ |
2 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt từ 3m – 10m. | Từ 150.000 đến 500.000 vnđ |
3 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt trên 10 mét. | 50.000vnđ/m |
4 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt sử dụng máy lò xo, phi lò xo 8mm. | 50.000vnđ/m |
5 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt sử dụng máy lò xo, phi lò xo 10mm. | 60.000vnđ/m |
6 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt sử dụng máy lò xo, phi lò xo 16mm. | 100.000vnđ/m |
7 | Báo giá dịch vụ thông cống nghẹt sử dụng chuột phản lực. | Từ 300.000 đến 3.000.000 vnđ |
Tham khảo thêm bảng giá dịch vụ thông tắc và hút hầm cầu của An Bình
Bảng giá dựa theo kích thước của xe hút hầm cầu tại Bình Dương của An Bình | ||
STT | Báo giá các hạng mục thi công hút hầm cầu tại Bình Dương tính theo kích thước xe | Đơn gia (vnđ) |
1 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu sử dụng xe 1 khối | Từ 250.000 đến 350.000 vnđ/xe |
2 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu sử dụng xe 2 khối | Từ 350.000 đến 450.000 vnđ/xe |
3 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu sử dụng xe 3 khối | Từ 450.000 đến 550.000 vnđ/xe |
4 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu sử dụng xe 4 khối | Từ 550.000 đến 650.000 vnđ/xe |
5 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu sử dụng xe 5 khối | Từ 650.000 đến 750.000 vnđ/xe |
6 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu sử dụng xe 6 khối | Từ 750.000 đến 850.000 vnđ/xe |
Bảng giá rút hầm cầu dựa theo khối lượng chất thải tại Bình Dương của An Bình | ||
STT | Báo giá các hạng mục thi công hút hầm cầu trọn gói tại Bình Dương tính theo khối lượng | Đơn gia (vnđ) |
1 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu từ 1 – 3 khối | Từ 300.000 đến 350.000 vnđ |
2 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu từ 4 – 7 khối | Từ 250.000 đến 300.000 vnđ |
3 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu từ 8 – 20 khối | Từ 200.000 đến 250.000 vnđ |
4 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu từ 20 – 50 khối | Từ 150.000 đến 200.000 vnđ |
5 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu từ 20 – 50 khối | Từ 100.000 đến 150.000 vnđ |
6 | Báo giá dịch vụ hút hầm cầu từ 100 khối trở lên | Từ 50.000 đến 100.000 vnđ |
Bảng giá nạo vét hầm cầu dựa theo khối lượng chất thải tại Bình Dương của An Bình | ||
STT | Báo giá các hạng mục thi công nạo vét hầm cầu | Đơn gia (vnđ) |
1 | Báo giá dịch vụ nạo vét & hút bùn hầm cầu 1 khối | Từ 550.000 đến 750.000 vnđ |
2 | Báo giá dịch vụ nạo vét & hút bùn hầm cầu 2 khối | Từ 1.200.000 đến 1.400.000 vnđ |
3 | Báo giá dịch vụ nạo vét chất thải hầm cầu khu chung cư 1 khối | Từ 300.000 đến 400.000 vnđ |
4 | Báo giá dịch vụ nạo vét chất thải hầm cầu khu chung cư 2 khối | Từ 700.000 đến 800.000 vnđ |
5 | Báo giá dịch vụ nạo vét chất thải hầm cầu tại xí nghiệp/nhà máy 3 khối | Từ 900.000 đến 1.100.000 vnđ |
6 | Báo giá dịch vụ nạo vét chất thải hầm cầu tại xí nghiệp/nhà máy 4 khối | Từ 1.300.000 đến 1.500.000 vnđ |
7 | Báo giá dịch vụ nạo vét chất thải hầm cầu tại khu công nghiệp 5 khối | Từ 1.600.000 đến 1.800.000 vnđ |
8 | Báo giá dịch vụ nạo vét chất thải hầm cầu tại khu công nghiệp 6 khối | Từ 1.800.000 đến 2.100.000 vnđ |
Chú ý: Bảng báo giá thông cống nghẹt tại Bình Dương phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như là: Tình trạng nghẹt cống nhiều hay ít, chiều dài của đường ống cống. Vậy nên, để nhận được mức giá tiết kiệm, chi phí rẻ nhất. Thì bạn hãy gọi cho hotline ☎️ 0825.841.514 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí về dịch vụ, giá thành. Cũng như thời gian và quy trình thông tắc cống.
Thông tin liên hệ An Bình tư vấn báo giá dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương
- ☎️ Điện Thoại: 0825.841.514
- 🎪 Mã số Thuế: 0313988740
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại Bình Dương
- 🌐 Website: xaydunganbinh.com
- 💌 Mail: xaydunganbinh.com.vn@gmail.com
Các dịch vụ liên quan dịch vụ thông cống nghẹt tại Bình Dương của An Bình
- ✅ https://xaydunganbinh.com/thong-tac-be-phot.html
- ✅ https://xaydunganbinh.com/thong-tac-bon-rua.html
- ✅ https://xaydunganbinh.com/thong-tac-cong-nghet.html
- ✅ https://xaydunganbinh.com/thong-tac-nha-ve-sinh.html
- ✅ https://xaydunganbinh.com/thong-cong-nghet-tai-bien-hoa.html
- ✅ https://xaydunganbinh.com/thong-cong-nghet-tai-long-khanh.html